Bài tập Tiếng Anh lớp 1 Unit 4: My body

Cài đặt đề thi
Thời gian làm bài

Vui lòng cài đặt đề thi trước khi làm bài


Look at the picture and complete these words:
Câu 1 _oy
Câu 2 c_r
Câu 3 _uck
Câu 4 el_phant
Câu 5 f_sh
Câu 6 _uitar
Câu 7 _ug
Câu 8 _ango
Câu 9 _ey
Câu 10 Write “a/ an”: _________ egg
Câu 11 _________ horse
Câu 12 _________ apple
Câu 13 _________ bat
Câu 14 _________ insect
Câu 15 _________ dog
Count and write:
Câu 16 ____ apples
Câu 17 ____ cats
Câu 18 ____ ducks
Câu 19 ____ fish
Câu 20 Viết từ tiếng Anh của các bộ phận cơ thể sau: mũi
Câu 21 khuôn mặt
Câu 22 cánh tay
Câu 23 ngón tay
Câu 24 bàn tay
Câu 25 Write “s” or “es”: apple____
Câu 26 Write “s” or “es”: egg____
Câu 27 Write “s” or “es”: pot____
Câu 28 Write “s” or “es”: bus____
Câu 29 Write “s” or “es”: box____
Câu 30 Write “s” or “es”: chip____
Câu 31 Read and write “A/ An”:
Is it ______ apple?
- No, it isn’t
Câu 32 What is this?
- It’s _____ notebook
Câu 33 I have _____ orange
Câu 34 There is ______ picture on the wall
Câu 35 Is it _____ duck?
- Yes, it is
Đặt câu theo mẫu rồi dịch sang tiếng Việt:
This/ mother => This is my mother: Đây là mẹ của em.
Câu 36 This/ father
Câu 37 This/ brother
Câu 38 This/family
Câu 39 Sắp xếp lại các câu sau: name/ your/ What/ is?
Câu 40 Nam / is / My / name.
Câu 41 is / this / What?
Câu 42 pen / It / a / is.
Câu 43 Dịch các câu sau sang tiếng Anh: Tên của bạn là gì? - Tên của mình là Mai Linh.
Câu 44 Họ là ai? - Đây là bố mẹ của mình.