Trắc nghiệm Lũy thừa có đáp án

Cài đặt đề thi
Thời gian làm bài

Vui lòng cài đặt đề thi trước khi làm bài

Câu 1 :

Cho a > 0, chọn khẳng định đúng:

Câu 2 :

Chọn so sánh đúng:

Câu 3 :

Với 0 < a < b , m N * thì:

Câu 4 :

Cho m N * . Chọn so sánh đúng

Câu 5 :

Chọn kết luận đúng cho m N *

Câu 6 :

Chọn kết luận đúng:

Câu 7 :

Với 1 < a < b , m N * thì:

Câu 8 :

Cho số nguyên dương m . Chọn so sánh đúng:A

Câu 9 :

Cho m N * , so sánh nào sau đây không đúng?

Câu 10 :

Cho m , n Z chọn khẳng định đúng:

Câu 11 :

Chọn khẳng định đúng:

Câu 12 :

Chọn khẳng định đúng

Câu 13 :

Chọn khẳng định đúng:

Câu 14 :

Cho a 0 , b 0 , m , n N * . Chọn đẳng thức đúng:

Câu 15 :

Chọn đẳng thức đúng:

Câu 16 :

Cho a 0 , m , n N * chọn đẳng thức đúng

Câu 17 :

Cho a 0 ; b > 0 , m , n N * chọn đẳng thức đúng

Câu 18 :

Cho a > 0 , m , n N * chọn đẳng thức không đúng

Câu 19 :

Cho a > 0, chọn khẳng định sai:

Câu 20 :

Cho số dương a > 1 và hai số thực âm x > y. Khi đó

Câu 21 :

Cho π α > π β . Kết luận nào sau đây đúng?

Câu 22 :

So sánh hai số m và n nếu 1 9 m > 1 9 n A

Câu 23 :

So sánh hai số m và n nếu 3 2 m > 3 2 n

Câu 24 :

So sánh hai số m và n nếu 5 - 1 m < 5 - 1 n

Câu 25 :

So sánh hai số m và n nếu 2 - 1 m < 2 - 1 n

Câu 26 :

Chọn mệnh đề đúng:

Câu 27 :

Chọn mệnh đề đúng

Câu 28 :

Nếu a 1 2 > a 1 6 b 2 > b 3 thì

Câu 29 :

Kết luận nào đúng về số thực a nếu 1 a - 0 , 2 < a 2

Câu 30 :

Kết luận nào đúng về số thực a nếu a - 1 - 2 3 < a - 1 - 1 3

Câu 31 :

Kết luận nào đúng về số thực a nếu 2 a + 1 - 3 > 2 a + 1 - 1

Câu 32 :

Kết luận nào đúng về số thực a nếu 1 - a - 1 3 > 1 - a - 1 2

Câu 33 :

Rút gọn biểu thức a 3 2 . a 3 với a > 0

Câu 34 :

Tìm dạng luỹ thừa với số mũ hữu tỷ của biểu thức a 5 a 4 3 với a>0

Câu 35 :

Giá trị biểu thức P = 125 6 . - 16 3 2 . - 2 3 25 3 . - 5 2 4

Câu 36 :

Thu gọn biểu thức P = x 2 x 3 5 x > 0 ta được kết quả là

Câu 37 :

Rút gọn biểu thức: P = x 5 x 4 3 với x > 0

Câu 38 :

Rút gọn biểu thức P = b 2 b 5 b b 3 b > 0 ta được kết quả là

Câu 39 :

Cho a > 0, b > 0 và biểu thức T = 2 a + b - 1 . a b 1 2 1 + 1 4 a b - b a 2 1 2 . Khi đó

Câu 40 :

Rút gọn biểu thức: A = a 7 3 . a 11 3 a 4 . a - 5 7 với a > 0 ta thu được kết quả A = a m n trong đó m , n N * m n là phân số tối giản. Khẳng định nào sau đây đúng ?

Câu 41 :

Đơn giản biểu thức P = a 1 4 - b 1 4 a 1 4 + b 1 4 . a 1 2 + b 1 2 a , b > 0 ) ta được

Câu 42 :

Rút gọn biểu thức: P = a a 2 1 a 4 3 : a 7 24 , a > 0 ta được biểu thức dạng a m n trong đó m n là phân số tối giản m , n N * . Tính giá trị m 2 + n 2 .

Câu 43 :

Biểu thức thu gọn của biểu thức P = a 1 2 + 2 a + 2 a 1 2 + 1 - a 1 2 - 2 a - 1 . a 1 2 + 1 a 1 2 có dạng P = m a + n . Khi đó biểu thức liên hệ giữa m n là:

Câu 44 :

Rút gọn biểu thức P = a b - a b a + a b : a b 4 - b a - b a > 0 , b > 0 , a b ta được kết quả là

Câu 45 :

Cho hai số thực dương a b . Rút gọn biểu thức A = a 1 3 b + b 1 3 a a 6 + b 6

Câu 46 :

Cho x > 0, y > 0 K = x 1 2 - y 1 2 2 1 - 2 y x + y x - 1 .Xác định mệnh đề đúng

Câu 47 :

Rút gọn biểu thức: C = a 1 3 + b 1 3 2 a b 3 : 2 + a b 3 + b a 3 ta được kết quả là:

Câu 48 :

Cho x > 0, y > 0 .Viết biểu thức x 4 5 x 5 x 6 về dạng x m và biểu thức y 4 5 : y 5 y 6 về dạng y n . Ta có m – n = ?

Câu 49 :

Cho a > 0, b > 0, giá trị của biểu thức: T = 2 ( a + b ) - 1 . ( a b ) 1 2 a + 1 4 a b - b a 2 1 2 bằng

Câu 50 :

Rút gọn biểu thức x 1 2 - y 1 2 x y 1 2 + x 1 2 y + x 1 2 + y 1 2 x y 1 2 - x 1 2 y . x 3 2 . y 1 2 x + y - 2 y x - y ta được kết quả là

Câu 51 :

Nếu a - 2 - 1 4 a - 2 - 1 3 thì khẳng định đúng là

Câu 52 :

Tìm tất cả các giá trị của a thoả mãn a 7 15 > a 2 5

Câu 53 :

Cho số thực a thoả mãn 2 - a 3 4 > 2 - a 2 . Chọn khẳng định đúng

Câu 54 :

Tất cả các số thực a thoả mãn 2 - a 9 4 > 2 - a 2

Câu 55 :

Cho a > 1 > b > 0, khẳng định nào đúng?

Câu 56 :

Cho a > 1. Mệnh đề nào sau đây là đúng?

Câu 57 :

Cho x, y là các số thực dương và m, n là hai số thực tuỳ ý. Đẳng thức nào sau đây là sai?

Câu 58 :

Với giá trị nào của a thì đẳng thức a a a 4 3 = 2 5 24 . 1 2 - 1 đúng ?

Câu 59 :

Có bao nhiêu bộ ba số thực (x, y, z) thoả mãn đồng thời các điều kiện sau 3 x 2 3 . 9 y 2 3 . 27 z 2 3 = 3 6 x . y 2 . z 3 =1

Câu 60 :

Với a, b là các số thực dương α , β là các số thực, mệnh đề nào sau đây sai?

Câu 61 :

Đơn giản biểu thức A = a 2 1 a 2 - 1 ta được

Câu 62 :

Cho a là số thực dương. Rút gọn biểu thức P = a - 2 2 1 a - 2 - 1 2 + 1

Câu 63 :

Kết quả a π là đáp số của biểu thức được rút gọn nào dưới đây?

Câu 64 :

Giá trị của biểu thức 3 2 - 1 . 9 2 . 27 1 - 2 bằng

Câu 65 :

Cho biểu thức P = a 7 + 1 . a 2 - 7 a 2 - 2 2 + 2 với a > 0. Rút gọn biểu thức P được kết quả

Câu 66 :

Kết luận nào đúng về số thức a nếu a 3 > a 7

Câu 67 :

Cho f ( x ) = 2018 x 2018 x + 2018 . Giá trị của S = f 1 2017 + f 2 2017 + . . . + 2016 2017 là:

Câu 68 :

Cho hàm số f ( x ) = 4 x 4 x + 2 . Tính tổng S = f 1 2019 + f 2 2019 + . . + f 2018 2019 + f ( 1 )