Bài tâp Hàm số mũ và Logarit từ đề thi Đại Học cực hay có lời giải (P1)

Cài đặt đề thi
Thời gian làm bài

Vui lòng cài đặt đề thi trước khi làm bài

Câu 1 :

Tập xác định của hàm số y = log 2 3 - 2 x - x 2

Câu 2 :

Tập nghiệm của bất phương trình log 2 2 x - 5 log 2 x - 6 0

Câu 3 :

Gọi x 1 x 2 là hai nghiệm của phương trình 2 x . 5 ( x 2 - 2 x ) = 1 . Khi đó tổng x 1 + x 2 bằng:

Câu 4 :

Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để phương trình log 2 cos x - m log cos 2 x - m 2 +4 = 0

vô nghiệm.

Câu 5 :

Nghiệm của phương trình 2 x - 3 = 1 2

Câu 6 :

Cho các số thực a, b thỏa mãn 1 < a < b log a b + log b a 2 = 3 . Tính giá trị của biểu thức log a b a 2 + b 2

Câu 7 :

Đạo hàm của hàm số f ( x ) = log 2 x x

Câu 8 :

Giả sử m là số thực thỏa mãn giá trị nhỏ nhất của hàm số f ( x ) = 31 x + 3 x + m x trên R là 2

Câu 9 :

Tính P là tích tất cả các nghiệm của phương trình 3 . 9 x - 10 . 3 x + 10 = 0

Câu 10 :

Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên dương của x thỏa mãn bất phương trình 8 x . 2 1 - x 2 ( 2 ) 2

Câu 11 :

Tất cả các giá trị thực của tham số a để hàm số y = log M x với M = a 2 - 4 nghịch biến trên tập xác định.

Câu 12 :

Cho a là số thực tùy ý và b , c là các số thực dương khác 1.

Hình vẽ bên là đồ thị của ba hàm số y = x a , y = log b x , y = log c x , x > 0 .

Khẳng định nào sau đây đúng?

Câu 13 :

Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hình vuông ABCD có diện tích bằng 36, đường thẳng chứa cạnh AB song song với trục Ox , các đỉnh A , B C lần lượt nằm trên đồ thị các hàm số

y = log a x , y = log a x , y = log a 3 x , với x > 0 , a > 1 .

Giá trị của a là:

Câu 14 :

Phương trình

( 2 - 1 ) x + ( 2 + 1 ) x - 2 2 = 0

có tích các nghiệm là:

Câu 15 :

Tập nghiệm của phương trình log ( x 2 - 2 x + 2 ) = 1

Câu 16 :

Cho log 3 5 = a , log 3 6 = b , log 3 22 = c .

Tính P = log 3 90 11 theo a , b , c

Câu 17 :

Tập nghiệm của bất phương trình log 2 ( x 2 - 1 ) 3

Câu 18 :

Tập nghiệm của bất phương trình 2 3 x 1 2 - 2 x - 6 là:

Câu 19 :

Cho a > 0 , a 1 log a x = 1 v à log a y = 4 . Tính log a ( x 2 . y 3 )

Câu 20 :

Cho log 2 5 = a , log 2 6 = b . Hãy biểu diễn log 6 5 theo a b .

Câu 21 :

Giải phương trình log 3 ( x - 1 ) = 2

Câu 22 :

Hàm số f ( x ) = 2 2 X có đạo hàm là:

Câu 23 :

Tìm tập xác định của hàm số log ( x 2 - x - 2 )

Câu 24 :

Tìm số nghiệm của phương trình ln ( x ) + ln ( 2 x - 1 ) = 0

Câu 25 :

Tính đạo hàm của hàm số y = 2019 x .

Câu 26 :

Gọi a , b là hai nghiệm của phương trình 4 . 4 x - 9 . 2 x + 1 = 0 .

Tính giá trị P = log 2 a + log 2 b

Câu 27 :

Cho hàm số y = e . x - e - x , khẳng định nào sau đây đúng ?

Câu 28 :

Cho 0 < a 1 , b , c > 0 thỏa mãn log a b = 3 , log a c = - 2 .

Tính log a ( a 2 b 3 c )

Câu 29 :

Biết log 12 27 = a . Tính log 6 16 theo a .

Câu 30 :

Biết rằng phương trình 5 . log 3 2 x - log 3 ( 9 x ) + 1 = 0 có hai nghiệm x 1 , x 2 .

Tìm khẳng định đúng?

Câu 31 :

Tìm tập xác định của hàm số y = ( x 2 - 3 x + 2 ) 1 2

Câu 32 :

Số nghiệm của phương trình

( x 2 - x - 2 ) . ( log 2 x - 1 ) = 0

Câu 33 :

Tìm tập xác định của hàm số

y = log ( - 2 x 2 + 5 x - 2 )